Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / IRR Đảo
RM
=
IRR
02/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 8.778,57 IRR 8.869,61 0,18%
3 tháng IRR 8.768,77 IRR 8.987,17 0,99%
1 năm IRR 8.768,77 IRR 9.527,84 6,81%
2 năm IRR 8.768,77 IRR 9.942,28 8,73%
3 năm IRR 8.768,77 IRR 10.319 14,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Rial Iran (IRR)
RM 1IRR 8.834,80
RM 5IRR 44.174
RM 10IRR 88.348
RM 25IRR 220.870
RM 50IRR 441.740
RM 100IRR 883.480
RM 250IRR 2.208.701
RM 500IRR 4.417.402
RM 1.000IRR 8.834.804
RM 5.000IRR 44.174.021
RM 10.000IRR 88.348.042
RM 25.000IRR 220.870.104
RM 50.000IRR 441.740.208
RM 100.000IRR 883.480.416
RM 500.000IRR 4.417.402.078