Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 8.778,57 | IRR 8.869,61 | 0,18% |
3 tháng | IRR 8.768,77 | IRR 8.987,17 | 0,99% |
1 năm | IRR 8.768,77 | IRR 9.527,84 | 6,81% |
2 năm | IRR 8.768,77 | IRR 9.942,28 | 8,73% |
3 năm | IRR 8.768,77 | IRR 10.319 | 14,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Rial Iran (IRR) |
RM 1 | IRR 8.834,80 |
RM 5 | IRR 44.174 |
RM 10 | IRR 88.348 |
RM 25 | IRR 220.870 |
RM 50 | IRR 441.740 |
RM 100 | IRR 883.480 |
RM 250 | IRR 2.208.701 |
RM 500 | IRR 4.417.402 |
RM 1.000 | IRR 8.834.804 |
RM 5.000 | IRR 44.174.021 |
RM 10.000 | IRR 88.348.042 |
RM 25.000 | IRR 220.870.104 |
RM 50.000 | IRR 441.740.208 |
RM 100.000 | IRR 883.480.416 |
RM 500.000 | IRR 4.417.402.078 |