Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / NAD Đảo
IRR
=
N$
15/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,0004355 N$ 0,0004565 2,27%
3 tháng N$ 0,0004355 N$ 0,0004597 3,97%
1 năm N$ 0,0004163 N$ 0,0004781 4,60%
2 năm N$ 0,0003610 N$ 0,0004781 15,27%
3 năm N$ 0,0003197 N$ 0,0004781 30,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la Namibia (NAD)
IRR 1.000N$ 0,4365
IRR 5.000N$ 2,1824
IRR 10.000N$ 4,3648
IRR 25.000N$ 10,912
IRR 50.000N$ 21,824
IRR 100.000N$ 43,648
IRR 250.000N$ 109,12
IRR 500.000N$ 218,24
IRR 1.000.000N$ 436,48
IRR 5.000.000N$ 2.182,38
IRR 10.000.000N$ 4.364,77
IRR 25.000.000N$ 10.912
IRR 50.000.000N$ 21.824
IRR 100.000.000N$ 43.648
IRR 500.000.000N$ 218.238