Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / IRR Đảo
N$
=
IRR
16/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 2.190,49 IRR 2.298,64 3,94%
3 tháng IRR 2.175,19 IRR 2.298,64 3,09%
1 năm IRR 2.091,58 IRR 2.402,16 3,74%
2 năm IRR 2.091,58 IRR 2.769,99 12,55%
3 năm IRR 2.091,58 IRR 3.128,24 23,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Rial Iran (IRR)
N$ 1IRR 2.307,32
N$ 5IRR 11.537
N$ 10IRR 23.073
N$ 25IRR 57.683
N$ 50IRR 115.366
N$ 100IRR 230.732
N$ 250IRR 576.830
N$ 500IRR 1.153.660
N$ 1.000IRR 2.307.319
N$ 5.000IRR 11.536.597
N$ 10.000IRR 23.073.194
N$ 25.000IRR 57.682.985
N$ 50.000IRR 115.365.969
N$ 100.000IRR 230.731.938
N$ 500.000IRR 1.153.659.692