Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,02706 | ₦ 0,03560 | 30,25% |
3 tháng | ₦ 0,02706 | ₦ 0,03862 | 0,81% |
1 năm | ₦ 0,01087 | ₦ 0,03862 | 226,64% |
2 năm | ₦ 0,009721 | ₦ 0,03862 | 262,63% |
3 năm | ₦ 0,009672 | ₦ 0,03862 | 264,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Naira Nigeria (NGN) |
IRR 100 | ₦ 3,5872 |
IRR 500 | ₦ 17,936 |
IRR 1.000 | ₦ 35,872 |
IRR 2.500 | ₦ 89,680 |
IRR 5.000 | ₦ 179,36 |
IRR 10.000 | ₦ 358,72 |
IRR 25.000 | ₦ 896,80 |
IRR 50.000 | ₦ 1.793,60 |
IRR 100.000 | ₦ 3.587,20 |
IRR 500.000 | ₦ 17.936 |
IRR 1.000.000 | ₦ 35.872 |
IRR 2.500.000 | ₦ 89.680 |
IRR 5.000.000 | ₦ 179.360 |
IRR 10.000.000 | ₦ 358.720 |
IRR 50.000.000 | ₦ 1.793.598 |