Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / NGN Đảo
IRR
=
15/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02706 0,03560 30,25%
3 tháng 0,02706 0,03862 0,81%
1 năm 0,01087 0,03862 226,64%
2 năm 0,009721 0,03862 262,63%
3 năm 0,009672 0,03862 264,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Naira Nigeria (NGN)
IRR 100 3,5872
IRR 500 17,936
IRR 1.000 35,872
IRR 2.500 89,680
IRR 5.000 179,36
IRR 10.000 358,72
IRR 25.000 896,80
IRR 50.000 1.793,60
IRR 100.000 3.587,20
IRR 500.000 17.936
IRR 1.000.000 35.872
IRR 2.500.000 89.680
IRR 5.000.000 179.360
IRR 10.000.000 358.720
IRR 50.000.000 1.793.598