Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / IRR Đảo
=
IRR
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 27,863 IRR 36,642 23,84%
3 tháng IRR 25,891 IRR 36,954 0,69%
1 năm IRR 25,891 IRR 91,968 69,62%
2 năm IRR 25,891 IRR 102,87 72,64%
3 năm IRR 25,891 IRR 103,39 72,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Rial Iran (IRR)
1IRR 27,665
5IRR 138,32
10IRR 276,65
25IRR 691,62
50IRR 1.383,23
100IRR 2.766,47
250IRR 6.916,17
500IRR 13.832
1.000IRR 27.665
5.000IRR 138.323
10.000IRR 276.647
25.000IRR 691.617
50.000IRR 1.383.233
100.000IRR 2.766.467
500.000IRR 13.832.334