Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 27,863 | IRR 36,642 | 23,84% |
3 tháng | IRR 25,891 | IRR 36,954 | 0,69% |
1 năm | IRR 25,891 | IRR 91,968 | 69,62% |
2 năm | IRR 25,891 | IRR 102,87 | 72,64% |
3 năm | IRR 25,891 | IRR 103,39 | 72,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Rial Iran (IRR) |
₦ 1 | IRR 27,665 |
₦ 5 | IRR 138,32 |
₦ 10 | IRR 276,65 |
₦ 25 | IRR 691,62 |
₦ 50 | IRR 1.383,23 |
₦ 100 | IRR 2.766,47 |
₦ 250 | IRR 6.916,17 |
₦ 500 | IRR 13.832 |
₦ 1.000 | IRR 27.665 |
₦ 5.000 | IRR 138.323 |
₦ 10.000 | IRR 276.647 |
₦ 25.000 | IRR 691.617 |
₦ 50.000 | IRR 1.383.233 |
₦ 100.000 | IRR 2.766.467 |
₦ 500.000 | IRR 13.832.334 |