Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / NOK Đảo
IRR
=
kr
15/05/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0002566 kr 0,0002638 0,93%
3 tháng kr 0,0002470 kr 0,0002638 2,02%
1 năm kr 0,0002355 kr 0,0002662 1,80%
2 năm kr 0,0002209 kr 0,0002662 11,02%
3 năm kr 0,0001951 kr 0,0002662 30,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Krone Na Uy (NOK)
IRR 1.000kr 0,2568
IRR 5.000kr 1,2842
IRR 10.000kr 2,5684
IRR 25.000kr 6,4211
IRR 50.000kr 12,842
IRR 100.000kr 25,684
IRR 250.000kr 64,211
IRR 500.000kr 128,42
IRR 1.000.000kr 256,84
IRR 5.000.000kr 1.284,21
IRR 10.000.000kr 2.568,43
IRR 25.000.000kr 6.421,07
IRR 50.000.000kr 12.842
IRR 100.000.000kr 25.684
IRR 500.000.000kr 128.421