Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0002566 | kr 0,0002638 | 0,93% |
3 tháng | kr 0,0002470 | kr 0,0002638 | 2,02% |
1 năm | kr 0,0002355 | kr 0,0002662 | 1,80% |
2 năm | kr 0,0002209 | kr 0,0002662 | 11,02% |
3 năm | kr 0,0001951 | kr 0,0002662 | 30,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Krone Na Uy (NOK) |
IRR 1.000 | kr 0,2568 |
IRR 5.000 | kr 1,2842 |
IRR 10.000 | kr 2,5684 |
IRR 25.000 | kr 6,4211 |
IRR 50.000 | kr 12,842 |
IRR 100.000 | kr 25,684 |
IRR 250.000 | kr 64,211 |
IRR 500.000 | kr 128,42 |
IRR 1.000.000 | kr 256,84 |
IRR 5.000.000 | kr 1.284,21 |
IRR 10.000.000 | kr 2.568,43 |
IRR 25.000.000 | kr 6.421,07 |
IRR 50.000.000 | kr 12.842 |
IRR 100.000.000 | kr 25.684 |
IRR 500.000.000 | kr 128.421 |