Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / IRR Đảo
kr
=
IRR
15/05/2024 2:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 3.790,66 IRR 3.910,10 2,16%
3 tháng IRR 3.790,66 IRR 4.049,31 2,15%
1 năm IRR 3.756,45 IRR 4.246,23 1,53%
2 năm IRR 3.756,45 IRR 4.526,31 9,54%
3 năm IRR 3.756,45 IRR 5.126,89 23,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Rial Iran (IRR)
kr 1IRR 3.904,41
kr 5IRR 19.522
kr 10IRR 39.044
kr 25IRR 97.610
kr 50IRR 195.221
kr 100IRR 390.441
kr 250IRR 976.104
kr 500IRR 1.952.207
kr 1.000IRR 3.904.414
kr 5.000IRR 19.522.072
kr 10.000IRR 39.044.144
kr 25.000IRR 97.610.361
kr 50.000IRR 195.220.722
kr 100.000IRR 390.441.445
kr 500.000IRR 1.952.207.225