Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 3.790,66 | IRR 3.910,10 | 2,16% |
3 tháng | IRR 3.790,66 | IRR 4.049,31 | 2,15% |
1 năm | IRR 3.756,45 | IRR 4.246,23 | 1,53% |
2 năm | IRR 3.756,45 | IRR 4.526,31 | 9,54% |
3 năm | IRR 3.756,45 | IRR 5.126,89 | 23,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rial Iran (IRR) |
kr 1 | IRR 3.904,41 |
kr 5 | IRR 19.522 |
kr 10 | IRR 39.044 |
kr 25 | IRR 97.610 |
kr 50 | IRR 195.221 |
kr 100 | IRR 390.441 |
kr 250 | IRR 976.104 |
kr 500 | IRR 1.952.207 |
kr 1.000 | IRR 3.904.414 |
kr 5.000 | IRR 19.522.072 |
kr 10.000 | IRR 39.044.144 |
kr 25.000 | IRR 97.610.361 |
kr 50.000 | IRR 195.220.722 |
kr 100.000 | IRR 390.441.445 |
kr 500.000 | IRR 1.952.207.225 |