Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,00003922 | NZ$ 0,00004039 | 2,90% |
3 tháng | NZ$ 0,00003831 | NZ$ 0,00004039 | 0,77% |
1 năm | NZ$ 0,00003709 | NZ$ 0,00004081 | 3,60% |
2 năm | NZ$ 0,00003593 | NZ$ 0,00004235 | 4,15% |
3 năm | NZ$ 0,00003248 | NZ$ 0,00004235 | 18,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Đô la New Zealand (NZD) |
IRR 1.000 | NZ$ 0,03907 |
IRR 5.000 | NZ$ 0,1953 |
IRR 10.000 | NZ$ 0,3907 |
IRR 25.000 | NZ$ 0,9767 |
IRR 50.000 | NZ$ 1,9534 |
IRR 100.000 | NZ$ 3,9067 |
IRR 250.000 | NZ$ 9,7668 |
IRR 500.000 | NZ$ 19,534 |
IRR 1.000.000 | NZ$ 39,067 |
IRR 5.000.000 | NZ$ 195,34 |
IRR 10.000.000 | NZ$ 390,67 |
IRR 25.000.000 | NZ$ 976,68 |
IRR 50.000.000 | NZ$ 1.953,36 |
IRR 100.000.000 | NZ$ 3.906,71 |
IRR 500.000.000 | NZ$ 19.534 |