Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / NZD Đảo
IRR
=
NZ$
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,00003922 NZ$ 0,00004039 2,90%
3 tháng NZ$ 0,00003831 NZ$ 0,00004039 0,77%
1 năm NZ$ 0,00003709 NZ$ 0,00004081 3,60%
2 năm NZ$ 0,00003593 NZ$ 0,00004235 4,15%
3 năm NZ$ 0,00003248 NZ$ 0,00004235 18,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la New Zealand (NZD)
IRR 1.000NZ$ 0,03907
IRR 5.000NZ$ 0,1953
IRR 10.000NZ$ 0,3907
IRR 25.000NZ$ 0,9767
IRR 50.000NZ$ 1,9534
IRR 100.000NZ$ 3,9067
IRR 250.000NZ$ 9,7668
IRR 500.000NZ$ 19,534
IRR 1.000.000NZ$ 39,067
IRR 5.000.000NZ$ 195,34
IRR 10.000.000NZ$ 390,67
IRR 25.000.000NZ$ 976,68
IRR 50.000.000NZ$ 1.953,36
IRR 100.000.000NZ$ 3.906,71
IRR 500.000.000NZ$ 19.534