Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / IRR Đảo
NZ$
=
IRR
14/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 24.756 IRR 25.395 1,58%
3 tháng IRR 24.756 IRR 26.100 0,61%
1 năm IRR 24.505 IRR 26.962 3,32%
2 năm IRR 23.614 IRR 27.835 4,36%
3 năm IRR 23.614 IRR 30.789 16,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Rial Iran (IRR)
NZ$ 1IRR 25.303
NZ$ 5IRR 126.517
NZ$ 10IRR 253.033
NZ$ 25IRR 632.583
NZ$ 50IRR 1.265.166
NZ$ 100IRR 2.530.333
NZ$ 250IRR 6.325.832
NZ$ 500IRR 12.651.664
NZ$ 1.000IRR 25.303.328
NZ$ 5.000IRR 126.516.639
NZ$ 10.000IRR 253.033.278
NZ$ 25.000IRR 632.583.196
NZ$ 50.000IRR 1.265.166.392
NZ$ 100.000IRR 2.530.332.785
NZ$ 500.000IRR 12.651.663.923