Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 24.756 | IRR 25.395 | 1,58% |
3 tháng | IRR 24.756 | IRR 26.100 | 0,61% |
1 năm | IRR 24.505 | IRR 26.962 | 3,32% |
2 năm | IRR 23.614 | IRR 27.835 | 4,36% |
3 năm | IRR 23.614 | IRR 30.789 | 16,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Rial Iran (IRR) |
NZ$ 1 | IRR 25.303 |
NZ$ 5 | IRR 126.517 |
NZ$ 10 | IRR 253.033 |
NZ$ 25 | IRR 632.583 |
NZ$ 50 | IRR 1.265.166 |
NZ$ 100 | IRR 2.530.333 |
NZ$ 250 | IRR 6.325.832 |
NZ$ 500 | IRR 12.651.664 |
NZ$ 1.000 | IRR 25.303.328 |
NZ$ 5.000 | IRR 126.516.639 |
NZ$ 10.000 | IRR 253.033.278 |
NZ$ 25.000 | IRR 632.583.196 |
NZ$ 50.000 | IRR 1.265.166.392 |
NZ$ 100.000 | IRR 2.530.332.785 |
NZ$ 500.000 | IRR 12.651.663.923 |