Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / OMR Đảo
=
ر.ع.
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ع. 0,000009138 ر.ع. 0,000009147 0,04%
3 tháng ر.ع. 0,000009132 ر.ع. 0,000009148 0,02%
1 năm ر.ع. 0,000009079 ر.ع. 0,000009153 0,42%
2 năm ر.ع. 0,000008796 ر.ع. 0,000009299 0,53%
3 năm ر.ع. 0,000008796 ر.ع. 0,000009299 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Rial Oman (OMR)
1.000ر.ع. 0,009138
5.000ر.ع. 0,04569
10.000ر.ع. 0,09138
25.000ر.ع. 0,2285
50.000ر.ع. 0,4569
100.000ر.ع. 0,9138
250.000ر.ع. 2,2846
500.000ر.ع. 4,5692
1.000.000ر.ع. 9,1384
5.000.000ر.ع. 45,692
10.000.000ر.ع. 91,384
25.000.000ر.ع. 228,46
50.000.000ر.ع. 456,92
100.000.000ر.ع. 913,84
500.000.000ر.ع. 4.569,19