Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ع. 0,000009138 | ر.ع. 0,000009147 | 0,04% |
3 tháng | ر.ع. 0,000009132 | ر.ع. 0,000009148 | 0,02% |
1 năm | ر.ع. 0,000009079 | ر.ع. 0,000009153 | 0,42% |
2 năm | ر.ع. 0,000008796 | ر.ع. 0,000009299 | 0,53% |
3 năm | ر.ع. 0,000008796 | ر.ع. 0,000009299 | 0,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Rial Oman (OMR) |
﷼ 1.000 | ر.ع. 0,009138 |
﷼ 5.000 | ر.ع. 0,04569 |
﷼ 10.000 | ر.ع. 0,09138 |
﷼ 25.000 | ر.ع. 0,2285 |
﷼ 50.000 | ر.ع. 0,4569 |
﷼ 100.000 | ر.ع. 0,9138 |
﷼ 250.000 | ر.ع. 2,2846 |
﷼ 500.000 | ر.ع. 4,5692 |
﷼ 1.000.000 | ر.ع. 9,1384 |
﷼ 5.000.000 | ر.ع. 45,692 |
﷼ 10.000.000 | ر.ع. 91,384 |
﷼ 25.000.000 | ر.ع. 228,46 |
﷼ 50.000.000 | ر.ع. 456,92 |
﷼ 100.000.000 | ر.ع. 913,84 |
﷼ 500.000.000 | ر.ع. 4.569,19 |