Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / IRR Đảo
OMR
=
IRR
09/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 109.396 IRR 109.884 0,03%
3 tháng IRR 109.312 IRR 109.884 0,06%
1 năm IRR 109.257 IRR 110.144 0,44%
2 năm IRR 107.543 IRR 113.684 0,68%
3 năm IRR 107.543 IRR 113.684 0,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Rial Iran (IRR)
OMR 1IRR 109.429
OMR 5IRR 547.144
OMR 10IRR 1.094.287
OMR 25IRR 2.735.718
OMR 50IRR 5.471.436
OMR 100IRR 10.942.872
OMR 250IRR 27.357.179
OMR 500IRR 54.714.359
OMR 1.000IRR 109.428.717
OMR 5.000IRR 547.143.587
OMR 10.000IRR 1.094.287.175
OMR 25.000IRR 2.735.717.937
OMR 50.000IRR 5.471.435.875
OMR 100.000IRR 10.942.871.750
OMR 500.000IRR 54.714.358.749