Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / PEN Đảo
IRR
=
S/
15/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,00008739 S/ 0,00008955 0,04%
3 tháng S/ 0,00008727 S/ 0,00009196 3,82%
1 năm S/ 0,00008427 S/ 0,00009258 2,11%
2 năm S/ 0,00008427 S/ 0,00009478 0,32%
3 năm S/ 0,00008427 S/ 0,00009838 1,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Nuevo sol Peru (PEN)
IRR 1.000S/ 0,08837
IRR 5.000S/ 0,4418
IRR 10.000S/ 0,8837
IRR 25.000S/ 2,2092
IRR 50.000S/ 4,4183
IRR 100.000S/ 8,8366
IRR 250.000S/ 22,092
IRR 500.000S/ 44,183
IRR 1.000.000S/ 88,366
IRR 5.000.000S/ 441,83
IRR 10.000.000S/ 883,66
IRR 25.000.000S/ 2.209,15
IRR 50.000.000S/ 4.418,30
IRR 100.000.000S/ 8.836,60
IRR 500.000.000S/ 44.183