Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / IRR Đảo
S/
=
IRR
09/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 11.167 IRR 11.459 1,78%
3 tháng IRR 10.802 IRR 11.459 2,84%
1 năm IRR 10.802 IRR 11.866 0,77%
2 năm IRR 10.551 IRR 11.866 1,39%
3 năm IRR 10.164 IRR 11.866 1,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Rial Iran (IRR)
S/ 1IRR 11.290
S/ 5IRR 56.450
S/ 10IRR 112.901
S/ 25IRR 282.252
S/ 50IRR 564.504
S/ 100IRR 1.129.008
S/ 250IRR 2.822.520
S/ 500IRR 5.645.040
S/ 1.000IRR 11.290.079
S/ 5.000IRR 56.450.396
S/ 10.000IRR 112.900.792
S/ 25.000IRR 282.251.980
S/ 50.000IRR 564.503.960
S/ 100.000IRR 1.129.007.920
S/ 500.000IRR 5.645.039.601