Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,00009404 | zł 0,00009721 | 1,64% |
3 tháng | zł 0,00009304 | zł 0,00009721 | 2,33% |
1 năm | zł 0,00009270 | zł 0,0001044 | 4,02% |
2 năm | zł 0,00009270 | zł 0,0001187 | 11,12% |
3 năm | zł 0,00008677 | zł 0,0001187 | 6,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
IRR 1.000 | zł 0,09372 |
IRR 5.000 | zł 0,4686 |
IRR 10.000 | zł 0,9372 |
IRR 25.000 | zł 2,3430 |
IRR 50.000 | zł 4,6861 |
IRR 100.000 | zł 9,3722 |
IRR 250.000 | zł 23,430 |
IRR 500.000 | zł 46,861 |
IRR 1.000.000 | zł 93,722 |
IRR 5.000.000 | zł 468,61 |
IRR 10.000.000 | zł 937,22 |
IRR 25.000.000 | zł 2.343,05 |
IRR 50.000.000 | zł 4.686,10 |
IRR 100.000.000 | zł 9.372,19 |
IRR 500.000.000 | zł 46.861 |