Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 10.287 | IRR 10.738 | 2,05% |
3 tháng | IRR 10.287 | IRR 10.748 | 0,43% |
1 năm | IRR 9.581,03 | IRR 10.787 | 3,06% |
2 năm | IRR 8.424,80 | IRR 10.787 | 10,25% |
3 năm | IRR 8.424,80 | IRR 11.524 | 6,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Rial Iran (IRR) |
zł 1 | IRR 10.588 |
zł 5 | IRR 52.941 |
zł 10 | IRR 105.883 |
zł 25 | IRR 264.707 |
zł 50 | IRR 529.415 |
zł 100 | IRR 1.058.829 |
zł 250 | IRR 2.647.073 |
zł 500 | IRR 5.294.146 |
zł 1.000 | IRR 10.588.293 |
zł 5.000 | IRR 52.941.464 |
zł 10.000 | IRR 105.882.928 |
zł 25.000 | IRR 264.707.319 |
zł 50.000 | IRR 529.414.638 |
zł 100.000 | IRR 1.058.829.276 |
zł 500.000 | IRR 5.294.146.380 |