Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / QAR Đảo
IRR
=
ر.ق
15/05/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,00008615 ر.ق 0,00008654 0,03%
3 tháng ر.ق 0,00008615 ر.ق 0,00008660 0,08%
1 năm ر.ق 0,00008595 ر.ق 0,00008665 0,45%
2 năm ر.ق 0,00008327 ر.ق 0,00008803 0,56%
3 năm ر.ق 0,00008327 ر.ق 0,00008803 0,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Riyal Qatar (QAR)
IRR 1.000ر.ق 0,08651
IRR 5.000ر.ق 0,4326
IRR 10.000ر.ق 0,8651
IRR 25.000ر.ق 2,1628
IRR 50.000ر.ق 4,3256
IRR 100.000ر.ق 8,6512
IRR 250.000ر.ق 21,628
IRR 500.000ر.ق 43,256
IRR 1.000.000ر.ق 86,512
IRR 5.000.000ر.ق 432,56
IRR 10.000.000ر.ق 865,12
IRR 25.000.000ر.ق 2.162,80
IRR 50.000.000ر.ق 4.325,61
IRR 100.000.000ر.ق 8.651,21
IRR 500.000.000ر.ق 43.256