Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / IRR Đảo
ر.ق
=
IRR
06/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 11.549 IRR 11.607 0,09%
3 tháng IRR 11.547 IRR 11.607 0,06%
1 năm IRR 11.541 IRR 11.635 0,47%
2 năm IRR 11.360 IRR 12.009 0,65%
3 năm IRR 11.360 IRR 12.009 0,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Rial Iran (IRR)
ر.ق 1IRR 11.556
ر.ق 5IRR 57.778
ر.ق 10IRR 115.556
ر.ق 25IRR 288.891
ر.ق 50IRR 577.781
ر.ق 100IRR 1.155.563
ر.ق 250IRR 2.888.907
ر.ق 500IRR 5.777.814
ر.ق 1.000IRR 11.555.628
ر.ق 5.000IRR 57.778.138
ر.ق 10.000IRR 115.556.275
ر.ق 25.000IRR 288.890.688
ر.ق 50.000IRR 577.781.375
ر.ق 100.000IRR 1.155.562.751
ر.ق 500.000IRR 5.777.813.754