Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,0001092 | RON 0,0001113 | 1,83% |
3 tháng | RON 0,0001080 | RON 0,0001113 | 0,63% |
1 năm | RON 0,0001042 | RON 0,0001124 | 1,68% |
2 năm | RON 0,0001042 | RON 0,0001221 | 2,54% |
3 năm | RON 0,00009549 | RON 0,0001221 | 13,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Leu Romania (RON) |
IRR 1.000 | RON 0,1087 |
IRR 5.000 | RON 0,5435 |
IRR 10.000 | RON 1,0871 |
IRR 25.000 | RON 2,7176 |
IRR 50.000 | RON 5,4353 |
IRR 100.000 | RON 10,871 |
IRR 250.000 | RON 27,176 |
IRR 500.000 | RON 54,353 |
IRR 1.000.000 | RON 108,71 |
IRR 5.000.000 | RON 543,53 |
IRR 10.000.000 | RON 1.087,06 |
IRR 25.000.000 | RON 2.717,65 |
IRR 50.000.000 | RON 5.435,29 |
IRR 100.000.000 | RON 10.871 |
IRR 500.000.000 | RON 54.353 |