Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / RON Đảo
IRR
=
RON
15/05/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,0001092 RON 0,0001113 1,83%
3 tháng RON 0,0001080 RON 0,0001113 0,63%
1 năm RON 0,0001042 RON 0,0001124 1,68%
2 năm RON 0,0001042 RON 0,0001221 2,54%
3 năm RON 0,00009549 RON 0,0001221 13,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Leu Romania (RON)
IRR 1.000RON 0,1087
IRR 5.000RON 0,5435
IRR 10.000RON 1,0871
IRR 25.000RON 2,7176
IRR 50.000RON 5,4353
IRR 100.000RON 10,871
IRR 250.000RON 27,176
IRR 500.000RON 54,353
IRR 1.000.000RON 108,71
IRR 5.000.000RON 543,53
IRR 10.000.000RON 1.087,06
IRR 25.000.000RON 2.717,65
IRR 50.000.000RON 5.435,29
IRR 100.000.000RON 10.871
IRR 500.000.000RON 54.353