Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / IRR Đảo
RON
=
IRR
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 8.984,82 IRR 9.113,65 0,37%
3 tháng IRR 8.984,82 IRR 9.260,98 0,11%
1 năm IRR 8.897,17 IRR 9.594,87 2,62%
2 năm IRR 8.193,07 IRR 9.594,87 1,07%
3 năm IRR 8.193,07 IRR 10.472 12,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Rial Iran (IRR)
RON 1IRR 9.104,58
RON 5IRR 45.523
RON 10IRR 91.046
RON 25IRR 227.615
RON 50IRR 455.229
RON 100IRR 910.458
RON 250IRR 2.276.145
RON 500IRR 4.552.291
RON 1.000IRR 9.104.581
RON 5.000IRR 45.522.905
RON 10.000IRR 91.045.811
RON 25.000IRR 227.614.527
RON 50.000IRR 455.229.053
RON 100.000IRR 910.458.106
RON 500.000IRR 4.552.290.530