Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 8.984,82 | IRR 9.113,65 | 0,37% |
3 tháng | IRR 8.984,82 | IRR 9.260,98 | 0,11% |
1 năm | IRR 8.897,17 | IRR 9.594,87 | 2,62% |
2 năm | IRR 8.193,07 | IRR 9.594,87 | 1,07% |
3 năm | IRR 8.193,07 | IRR 10.472 | 12,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Rial Iran (IRR) |
RON 1 | IRR 9.104,58 |
RON 5 | IRR 45.523 |
RON 10 | IRR 91.046 |
RON 25 | IRR 227.615 |
RON 50 | IRR 455.229 |
RON 100 | IRR 910.458 |
RON 250 | IRR 2.276.145 |
RON 500 | IRR 4.552.291 |
RON 1.000 | IRR 9.104.581 |
RON 5.000 | IRR 45.522.905 |
RON 10.000 | IRR 91.045.811 |
RON 25.000 | IRR 227.614.527 |
RON 50.000 | IRR 455.229.053 |
RON 100.000 | IRR 910.458.106 |
RON 500.000 | IRR 4.552.290.530 |