Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,002572 | дин 0,002619 | 1,24% |
3 tháng | дин 0,002548 | дин 0,002619 | 0,70% |
1 năm | дин 0,002472 | дин 0,002649 | 1,07% |
2 năm | дин 0,002472 | дин 0,002893 | 3,15% |
3 năm | дин 0,002280 | дин 0,002893 | 12,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Dinar Serbia (RSD) |
IRR 1.000 | дин 2,5711 |
IRR 5.000 | дин 12,855 |
IRR 10.000 | дин 25,711 |
IRR 25.000 | дин 64,276 |
IRR 50.000 | дин 128,55 |
IRR 100.000 | дин 257,11 |
IRR 250.000 | дин 642,76 |
IRR 500.000 | дин 1.285,53 |
IRR 1.000.000 | дин 2.571,05 |
IRR 5.000.000 | дин 12.855 |
IRR 10.000.000 | дин 25.711 |
IRR 25.000.000 | дин 64.276 |
IRR 50.000.000 | дин 128.553 |
IRR 100.000.000 | дин 257.105 |
IRR 500.000.000 | дин 1.285.526 |