Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / RSD Đảo
IRR
=
дин
15/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,002572 дин 0,002619 1,24%
3 tháng дин 0,002548 дин 0,002619 0,70%
1 năm дин 0,002472 дин 0,002649 1,07%
2 năm дин 0,002472 дин 0,002893 3,15%
3 năm дин 0,002280 дин 0,002893 12,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Dinar Serbia (RSD)
IRR 1.000дин 2,5711
IRR 5.000дин 12,855
IRR 10.000дин 25,711
IRR 25.000дин 64,276
IRR 50.000дин 128,55
IRR 100.000дин 257,11
IRR 250.000дин 642,76
IRR 500.000дин 1.285,53
IRR 1.000.000дин 2.571,05
IRR 5.000.000дин 12.855
IRR 10.000.000дин 25.711
IRR 25.000.000дин 64.276
IRR 50.000.000дин 128.553
IRR 100.000.000дин 257.105
IRR 500.000.000дин 1.285.526