Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / IRR Đảo
дин
=
IRR
17/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 382,07 IRR 390,40 2,18%
3 tháng IRR 381,79 IRR 392,47 0,89%
1 năm IRR 377,46 IRR 404,50 0,005%
2 năm IRR 345,61 IRR 404,50 2,81%
3 năm IRR 345,61 IRR 438,52 10,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Rial Iran (IRR)
дин 1IRR 390,00
дин 5IRR 1.950,01
дин 10IRR 3.900,02
дин 25IRR 9.750,06
дин 50IRR 19.500
дин 100IRR 39.000
дин 250IRR 97.501
дин 500IRR 195.001
дин 1.000IRR 390.002
дин 5.000IRR 1.950.011
дин 10.000IRR 3.900.022
дин 25.000IRR 9.750.056
дин 50.000IRR 19.500.111
дин 100.000IRR 39.000.223
дин 500.000IRR 195.001.113