Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / SCR Đảo
IRR
=
SRe
16/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,0003210 SRe 0,0003332 0,28%
3 tháng SRe 0,0003176 SRe 0,0003332 1,57%
1 năm SRe 0,0002986 SRe 0,0003451 3,08%
2 năm SRe 0,0002986 SRe 0,0003451 6,17%
3 năm SRe 0,0002986 SRe 0,0003921 17,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Rupee Seychelles (SCR)
IRR 1.000SRe 0,3259
IRR 5.000SRe 1,6296
IRR 10.000SRe 3,2591
IRR 25.000SRe 8,1479
IRR 50.000SRe 16,296
IRR 100.000SRe 32,591
IRR 250.000SRe 81,479
IRR 500.000SRe 162,96
IRR 1.000.000SRe 325,91
IRR 5.000.000SRe 1.629,57
IRR 10.000.000SRe 3.259,14
IRR 25.000.000SRe 8.147,86
IRR 50.000.000SRe 16.296
IRR 100.000.000SRe 32.591
IRR 500.000.000SRe 162.957