Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,0003210 | SRe 0,0003332 | 0,28% |
3 tháng | SRe 0,0003176 | SRe 0,0003332 | 1,57% |
1 năm | SRe 0,0002986 | SRe 0,0003451 | 3,08% |
2 năm | SRe 0,0002986 | SRe 0,0003451 | 6,17% |
3 năm | SRe 0,0002986 | SRe 0,0003921 | 17,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Rupee Seychelles (SCR) |
IRR 1.000 | SRe 0,3259 |
IRR 5.000 | SRe 1,6296 |
IRR 10.000 | SRe 3,2591 |
IRR 25.000 | SRe 8,1479 |
IRR 50.000 | SRe 16,296 |
IRR 100.000 | SRe 32,591 |
IRR 250.000 | SRe 81,479 |
IRR 500.000 | SRe 162,96 |
IRR 1.000.000 | SRe 325,91 |
IRR 5.000.000 | SRe 1.629,57 |
IRR 10.000.000 | SRe 3.259,14 |
IRR 25.000.000 | SRe 8.147,86 |
IRR 50.000.000 | SRe 16.296 |
IRR 100.000.000 | SRe 32.591 |
IRR 500.000.000 | SRe 162.957 |