Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / IRR Đảo
SRe
=
IRR
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 3.001,06 IRR 3.130,05 1,64%
3 tháng IRR 3.001,06 IRR 3.148,46 1,19%
1 năm IRR 2.897,61 IRR 3.348,76 4,89%
2 năm IRR 2.890,45 IRR 3.348,76 1,02%
3 năm IRR 2.550,66 IRR 3.348,76 11,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Rial Iran (IRR)
SRe 1IRR 3.110,85
SRe 5IRR 15.554
SRe 10IRR 31.109
SRe 25IRR 77.771
SRe 50IRR 155.543
SRe 100IRR 311.085
SRe 250IRR 777.713
SRe 500IRR 1.555.426
SRe 1.000IRR 3.110.852
SRe 5.000IRR 15.554.261
SRe 10.000IRR 31.108.521
SRe 25.000IRR 77.771.303
SRe 50.000IRR 155.542.606
SRe 100.000IRR 311.085.212
SRe 500.000IRR 1.555.426.062