Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 3.001,06 | IRR 3.130,05 | 1,64% |
3 tháng | IRR 3.001,06 | IRR 3.148,46 | 1,19% |
1 năm | IRR 2.897,61 | IRR 3.348,76 | 4,89% |
2 năm | IRR 2.890,45 | IRR 3.348,76 | 1,02% |
3 năm | IRR 2.550,66 | IRR 3.348,76 | 11,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Rial Iran (IRR) |
SRe 1 | IRR 3.110,85 |
SRe 5 | IRR 15.554 |
SRe 10 | IRR 31.109 |
SRe 25 | IRR 77.771 |
SRe 50 | IRR 155.543 |
SRe 100 | IRR 311.085 |
SRe 250 | IRR 777.713 |
SRe 500 | IRR 1.555.426 |
SRe 1.000 | IRR 3.110.852 |
SRe 5.000 | IRR 15.554.261 |
SRe 10.000 | IRR 31.108.521 |
SRe 25.000 | IRR 77.771.303 |
SRe 50.000 | IRR 155.542.606 |
SRe 100.000 | IRR 311.085.212 |
SRe 500.000 | IRR 1.555.426.062 |