Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0002569 | kr 0,0002614 | 0,11% |
3 tháng | kr 0,0002428 | kr 0,0002614 | 3,37% |
1 năm | kr 0,0002361 | kr 0,0002655 | 5,13% |
2 năm | kr 0,0002297 | kr 0,0002686 | 8,38% |
3 năm | kr 0,0001960 | kr 0,0002686 | 30,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
IRR 1.000 | kr 0,2564 |
IRR 5.000 | kr 1,2822 |
IRR 10.000 | kr 2,5643 |
IRR 25.000 | kr 6,4108 |
IRR 50.000 | kr 12,822 |
IRR 100.000 | kr 25,643 |
IRR 250.000 | kr 64,108 |
IRR 500.000 | kr 128,22 |
IRR 1.000.000 | kr 256,43 |
IRR 5.000.000 | kr 1.282,16 |
IRR 10.000.000 | kr 2.564,32 |
IRR 25.000.000 | kr 6.410,80 |
IRR 50.000.000 | kr 12.822 |
IRR 100.000.000 | kr 25.643 |
IRR 500.000.000 | kr 128.216 |