Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / SEK Đảo
IRR
=
kr
15/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0002569 kr 0,0002614 0,11%
3 tháng kr 0,0002428 kr 0,0002614 3,37%
1 năm kr 0,0002361 kr 0,0002655 5,13%
2 năm kr 0,0002297 kr 0,0002686 8,38%
3 năm kr 0,0001960 kr 0,0002686 30,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Krona Thụy Điển (SEK)
IRR 1.000kr 0,2564
IRR 5.000kr 1,2822
IRR 10.000kr 2,5643
IRR 25.000kr 6,4108
IRR 50.000kr 12,822
IRR 100.000kr 25,643
IRR 250.000kr 64,108
IRR 500.000kr 128,22
IRR 1.000.000kr 256,43
IRR 5.000.000kr 1.282,16
IRR 10.000.000kr 2.564,32
IRR 25.000.000kr 6.410,80
IRR 50.000.000kr 12.822
IRR 100.000.000kr 25.643
IRR 500.000.000kr 128.216