Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 3.825,46 | IRR 3.988,74 | 3,16% |
3 tháng | IRR 3.825,46 | IRR 4.118,09 | 3,72% |
1 năm | IRR 3.766,67 | IRR 4.236,18 | 7,01% |
2 năm | IRR 3.722,83 | IRR 4.353,14 | 8,87% |
3 năm | IRR 3.722,83 | IRR 5.102,62 | 23,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Rial Iran (IRR) |
kr 1 | IRR 3.858,54 |
kr 5 | IRR 19.293 |
kr 10 | IRR 38.585 |
kr 25 | IRR 96.464 |
kr 50 | IRR 192.927 |
kr 100 | IRR 385.854 |
kr 250 | IRR 964.635 |
kr 500 | IRR 1.929.270 |
kr 1.000 | IRR 3.858.541 |
kr 5.000 | IRR 19.292.703 |
kr 10.000 | IRR 38.585.407 |
kr 25.000 | IRR 96.463.517 |
kr 50.000 | IRR 192.927.033 |
kr 100.000 | IRR 385.854.067 |
kr 500.000 | IRR 1.929.270.335 |