Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / IRR Đảo
kr
=
IRR
08/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 3.825,46 IRR 3.988,74 3,16%
3 tháng IRR 3.825,46 IRR 4.118,09 3,72%
1 năm IRR 3.766,67 IRR 4.236,18 7,01%
2 năm IRR 3.722,83 IRR 4.353,14 8,87%
3 năm IRR 3.722,83 IRR 5.102,62 23,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Rial Iran (IRR)
kr 1IRR 3.858,54
kr 5IRR 19.293
kr 10IRR 38.585
kr 25IRR 96.464
kr 50IRR 192.927
kr 100IRR 385.854
kr 250IRR 964.635
kr 500IRR 1.929.270
kr 1.000IRR 3.858.541
kr 5.000IRR 19.292.703
kr 10.000IRR 38.585.407
kr 25.000IRR 96.463.517
kr 50.000IRR 192.927.033
kr 100.000IRR 385.854.067
kr 500.000IRR 1.929.270.335