Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,00003204 | S$ 0,00003244 | 0,52% |
3 tháng | S$ 0,00003163 | S$ 0,00003244 | 0,35% |
1 năm | S$ 0,00003123 | S$ 0,00003254 | 1,60% |
2 năm | S$ 0,00003084 | S$ 0,00003415 | 2,36% |
3 năm | S$ 0,00003084 | S$ 0,00003415 | 1,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Đô la Singapore (SGD) |
IRR 1.000 | S$ 0,03206 |
IRR 5.000 | S$ 0,1603 |
IRR 10.000 | S$ 0,3206 |
IRR 25.000 | S$ 0,8016 |
IRR 50.000 | S$ 1,6032 |
IRR 100.000 | S$ 3,2063 |
IRR 250.000 | S$ 8,0158 |
IRR 500.000 | S$ 16,032 |
IRR 1.000.000 | S$ 32,063 |
IRR 5.000.000 | S$ 160,32 |
IRR 10.000.000 | S$ 320,63 |
IRR 25.000.000 | S$ 801,58 |
IRR 50.000.000 | S$ 1.603,16 |
IRR 100.000.000 | S$ 3.206,32 |
IRR 500.000.000 | S$ 16.032 |