Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / SGD Đảo
IRR
=
S$
15/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,00003204 S$ 0,00003244 0,52%
3 tháng S$ 0,00003163 S$ 0,00003244 0,35%
1 năm S$ 0,00003123 S$ 0,00003254 1,60%
2 năm S$ 0,00003084 S$ 0,00003415 2,36%
3 năm S$ 0,00003084 S$ 0,00003415 1,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la Singapore (SGD)
IRR 1.000S$ 0,03206
IRR 5.000S$ 0,1603
IRR 10.000S$ 0,3206
IRR 25.000S$ 0,8016
IRR 50.000S$ 1,6032
IRR 100.000S$ 3,2063
IRR 250.000S$ 8,0158
IRR 500.000S$ 16,032
IRR 1.000.000S$ 32,063
IRR 5.000.000S$ 160,32
IRR 10.000.000S$ 320,63
IRR 25.000.000S$ 801,58
IRR 50.000.000S$ 1.603,16
IRR 100.000.000S$ 3.206,32
IRR 500.000.000S$ 16.032