Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / SGD Đảo
IRR
=
S$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,00003196 S$ 0,00003244 0,95%
3 tháng S$ 0,00003163 S$ 0,00003244 0,13%
1 năm S$ 0,00003123 S$ 0,00003254 0,61%
2 năm S$ 0,00003084 S$ 0,00003415 2,21%
3 năm S$ 0,00003084 S$ 0,00003415 1,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la Singapore (SGD)
IRR 1.000S$ 0,03200
IRR 5.000S$ 0,1600
IRR 10.000S$ 0,3200
IRR 25.000S$ 0,7999
IRR 50.000S$ 1,5999
IRR 100.000S$ 3,1998
IRR 250.000S$ 7,9994
IRR 500.000S$ 15,999
IRR 1.000.000S$ 31,998
IRR 5.000.000S$ 159,99
IRR 10.000.000S$ 319,98
IRR 25.000.000S$ 799,94
IRR 50.000.000S$ 1.599,88
IRR 100.000.000S$ 3.199,76
IRR 500.000.000S$ 15.999