Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 30.832 | IRR 31.290 | 0,29% |
3 tháng | IRR 30.832 | IRR 31.613 | 1,06% |
1 năm | IRR 30.735 | IRR 32.018 | 2,02% |
2 năm | IRR 29.287 | IRR 32.424 | 1,87% |
3 năm | IRR 29.287 | IRR 32.424 | 2,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Rial Iran (IRR) |
S$ 1 | IRR 30.899 |
S$ 5 | IRR 154.496 |
S$ 10 | IRR 308.992 |
S$ 25 | IRR 772.480 |
S$ 50 | IRR 1.544.960 |
S$ 100 | IRR 3.089.919 |
S$ 250 | IRR 7.724.798 |
S$ 500 | IRR 15.449.596 |
S$ 1.000 | IRR 30.899.192 |
S$ 5.000 | IRR 154.495.958 |
S$ 10.000 | IRR 308.991.916 |
S$ 25.000 | IRR 772.479.789 |
S$ 50.000 | IRR 1.544.959.578 |
S$ 100.000 | IRR 3.089.919.155 |
S$ 500.000 | IRR 15.449.595.777 |