Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / IRR Đảo
S$
=
IRR
30/04/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 30.832 IRR 31.290 0,29%
3 tháng IRR 30.832 IRR 31.613 1,06%
1 năm IRR 30.735 IRR 32.018 2,02%
2 năm IRR 29.287 IRR 32.424 1,87%
3 năm IRR 29.287 IRR 32.424 2,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Rial Iran (IRR)
S$ 1IRR 30.899
S$ 5IRR 154.496
S$ 10IRR 308.992
S$ 25IRR 772.480
S$ 50IRR 1.544.960
S$ 100IRR 3.089.919
S$ 250IRR 7.724.798
S$ 500IRR 15.449.596
S$ 1.000IRR 30.899.192
S$ 5.000IRR 154.495.958
S$ 10.000IRR 308.991.916
S$ 25.000IRR 772.479.789
S$ 50.000IRR 1.544.959.578
S$ 100.000IRR 3.089.919.155
S$ 500.000IRR 15.449.595.777