Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 0,01351 | SOS 0,01367 | 0,56% |
3 tháng | SOS 0,01348 | SOS 0,01374 | 0,02% |
1 năm | SOS 0,01280 | SOS 0,01374 | 0,81% |
2 năm | SOS 0,01280 | SOS 0,01383 | 0,44% |
3 năm | SOS 0,01280 | SOS 0,01395 | 0,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Shilling Somalia (SOS) |
IRR 100 | SOS 1,3581 |
IRR 500 | SOS 6,7903 |
IRR 1.000 | SOS 13,581 |
IRR 2.500 | SOS 33,951 |
IRR 5.000 | SOS 67,903 |
IRR 10.000 | SOS 135,81 |
IRR 25.000 | SOS 339,51 |
IRR 50.000 | SOS 679,03 |
IRR 100.000 | SOS 1.358,06 |
IRR 500.000 | SOS 6.790,28 |
IRR 1.000.000 | SOS 13.581 |
IRR 2.500.000 | SOS 33.951 |
IRR 5.000.000 | SOS 67.903 |
IRR 10.000.000 | SOS 135.806 |
IRR 50.000.000 | SOS 679.028 |