Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / IRR Đảo
SOS
=
IRR
16/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 73,136 IRR 74,072 0,68%
3 tháng IRR 72,776 IRR 74,176 0,58%
1 năm IRR 72,776 IRR 78,145 0,17%
2 năm IRR 72,287 IRR 78,145 0,29%
3 năm IRR 71,670 IRR 78,145 1,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Rial Iran (IRR)
SOS 1IRR 73,665
SOS 5IRR 368,32
SOS 10IRR 736,65
SOS 25IRR 1.841,62
SOS 50IRR 3.683,23
SOS 100IRR 7.366,46
SOS 250IRR 18.416
SOS 500IRR 36.832
SOS 1.000IRR 73.665
SOS 5.000IRR 368.323
SOS 10.000IRR 736.646
SOS 25.000IRR 1.841.616
SOS 50.000IRR 3.683.231
SOS 100.000IRR 7.366.462
SOS 500.000IRR 36.832.312