Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,0008685 | ฿ 0,0008832 | 0,36% |
3 tháng | ฿ 0,0008425 | ฿ 0,0008832 | 1,38% |
1 năm | ฿ 0,0008036 | ฿ 0,0008832 | 8,09% |
2 năm | ฿ 0,0007742 | ฿ 0,0009050 | 5,53% |
3 năm | ฿ 0,0007368 | ฿ 0,0009050 | 16,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Baht Thái (THB) |
IRR 1.000 | ฿ 0,8654 |
IRR 5.000 | ฿ 4,3268 |
IRR 10.000 | ฿ 8,6536 |
IRR 25.000 | ฿ 21,634 |
IRR 50.000 | ฿ 43,268 |
IRR 100.000 | ฿ 86,536 |
IRR 250.000 | ฿ 216,34 |
IRR 500.000 | ฿ 432,68 |
IRR 1.000.000 | ฿ 865,36 |
IRR 5.000.000 | ฿ 4.326,80 |
IRR 10.000.000 | ฿ 8.653,59 |
IRR 25.000.000 | ฿ 21.634 |
IRR 50.000.000 | ฿ 43.268 |
IRR 100.000.000 | ฿ 86.536 |
IRR 500.000.000 | ฿ 432.680 |