Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / THB Đảo
IRR
=
฿
15/05/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,0008685 ฿ 0,0008832 0,36%
3 tháng ฿ 0,0008425 ฿ 0,0008832 1,38%
1 năm ฿ 0,0008036 ฿ 0,0008832 8,09%
2 năm ฿ 0,0007742 ฿ 0,0009050 5,53%
3 năm ฿ 0,0007368 ฿ 0,0009050 16,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Baht Thái (THB)
IRR 1.000฿ 0,8654
IRR 5.000฿ 4,3268
IRR 10.000฿ 8,6536
IRR 25.000฿ 21,634
IRR 50.000฿ 43,268
IRR 100.000฿ 86,536
IRR 250.000฿ 216,34
IRR 500.000฿ 432,68
IRR 1.000.000฿ 865,36
IRR 5.000.000฿ 4.326,80
IRR 10.000.000฿ 8.653,59
IRR 25.000.000฿ 21.634
IRR 50.000.000฿ 43.268
IRR 100.000.000฿ 86.536
IRR 500.000.000฿ 432.680