Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 1.132,27 | IRR 1.156,84 | 0,21% |
3 tháng | IRR 1.132,27 | IRR 1.187,01 | 2,81% |
1 năm | IRR 1.132,27 | IRR 1.256,31 | 8,55% |
2 năm | IRR 1.105,02 | IRR 1.291,70 | 7,38% |
3 năm | IRR 1.105,02 | IRR 1.357,16 | 15,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Rial Iran (IRR) |
฿ 1 | IRR 1.144,29 |
฿ 5 | IRR 5.721,43 |
฿ 10 | IRR 11.443 |
฿ 25 | IRR 28.607 |
฿ 50 | IRR 57.214 |
฿ 100 | IRR 114.429 |
฿ 250 | IRR 286.072 |
฿ 500 | IRR 572.143 |
฿ 1.000 | IRR 1.144.286 |
฿ 5.000 | IRR 5.721.432 |
฿ 10.000 | IRR 11.442.865 |
฿ 25.000 | IRR 28.607.162 |
฿ 50.000 | IRR 57.214.325 |
฿ 100.000 | IRR 114.428.650 |
฿ 500.000 | IRR 572.143.248 |