Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / IRR Đảo
฿
=
IRR
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 1.132,27 IRR 1.156,84 0,21%
3 tháng IRR 1.132,27 IRR 1.187,01 2,81%
1 năm IRR 1.132,27 IRR 1.256,31 8,55%
2 năm IRR 1.105,02 IRR 1.291,70 7,38%
3 năm IRR 1.105,02 IRR 1.357,16 15,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Rial Iran (IRR)
฿ 1IRR 1.144,29
฿ 5IRR 5.721,43
฿ 10IRR 11.443
฿ 25IRR 28.607
฿ 50IRR 57.214
฿ 100IRR 114.429
฿ 250IRR 286.072
฿ 500IRR 572.143
฿ 1.000IRR 1.144.286
฿ 5.000IRR 5.721.432
฿ 10.000IRR 11.442.865
฿ 25.000IRR 28.607.162
฿ 50.000IRR 57.214.325
฿ 100.000IRR 114.428.650
฿ 500.000IRR 572.143.248