Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,00007398 | DT 0,00007520 | 0,64% |
3 tháng | DT 0,00007353 | DT 0,00007520 | 0,53% |
1 năm | DT 0,00007166 | DT 0,00007544 | 3,30% |
2 năm | DT 0,00006702 | DT 0,00007839 | 2,61% |
3 năm | DT 0,00006458 | DT 0,00007839 | 15,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Dinar Tunisia (TND) |
IRR 1.000 | DT 0,07430 |
IRR 5.000 | DT 0,3715 |
IRR 10.000 | DT 0,7430 |
IRR 25.000 | DT 1,8575 |
IRR 50.000 | DT 3,7151 |
IRR 100.000 | DT 7,4302 |
IRR 250.000 | DT 18,575 |
IRR 500.000 | DT 37,151 |
IRR 1.000.000 | DT 74,302 |
IRR 5.000.000 | DT 371,51 |
IRR 10.000.000 | DT 743,02 |
IRR 25.000.000 | DT 1.857,55 |
IRR 50.000.000 | DT 3.715,09 |
IRR 100.000.000 | DT 7.430,18 |
IRR 500.000.000 | DT 37.151 |