Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / TND Đảo
IRR
=
DT
15/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,00007398 DT 0,00007520 0,64%
3 tháng DT 0,00007353 DT 0,00007520 0,53%
1 năm DT 0,00007166 DT 0,00007544 3,30%
2 năm DT 0,00006702 DT 0,00007839 2,61%
3 năm DT 0,00006458 DT 0,00007839 15,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Dinar Tunisia (TND)
IRR 1.000DT 0,07430
IRR 5.000DT 0,3715
IRR 10.000DT 0,7430
IRR 25.000DT 1,8575
IRR 50.000DT 3,7151
IRR 100.000DT 7,4302
IRR 250.000DT 18,575
IRR 500.000DT 37,151
IRR 1.000.000DT 74,302
IRR 5.000.000DT 371,51
IRR 10.000.000DT 743,02
IRR 25.000.000DT 1.857,55
IRR 50.000.000DT 3.715,09
IRR 100.000.000DT 7.430,18
IRR 500.000.000DT 37.151