Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 13.298 | IRR 13.518 | 0,85% |
3 tháng | IRR 13.298 | IRR 13.599 | 1,13% |
1 năm | IRR 13.255 | IRR 13.954 | 3,51% |
2 năm | IRR 12.756 | IRR 14.921 | 3,74% |
3 năm | IRR 12.756 | IRR 15.485 | 12,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Rial Iran (IRR) |
DT 1 | IRR 13.414 |
DT 5 | IRR 67.069 |
DT 10 | IRR 134.139 |
DT 25 | IRR 335.347 |
DT 50 | IRR 670.694 |
DT 100 | IRR 1.341.389 |
DT 250 | IRR 3.353.472 |
DT 500 | IRR 6.706.944 |
DT 1.000 | IRR 13.413.889 |
DT 5.000 | IRR 67.069.444 |
DT 10.000 | IRR 134.138.889 |
DT 25.000 | IRR 335.347.222 |
DT 50.000 | IRR 670.694.443 |
DT 100.000 | IRR 1.341.388.886 |
DT 500.000 | IRR 6.706.944.430 |