Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / IRR Đảo
DT
=
IRR
29/04/2024 6:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 13.298 IRR 13.518 0,85%
3 tháng IRR 13.298 IRR 13.599 1,13%
1 năm IRR 13.255 IRR 13.954 3,51%
2 năm IRR 12.756 IRR 14.921 3,74%
3 năm IRR 12.756 IRR 15.485 12,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Rial Iran (IRR)
DT 1IRR 13.414
DT 5IRR 67.069
DT 10IRR 134.139
DT 25IRR 335.347
DT 50IRR 670.694
DT 100IRR 1.341.389
DT 250IRR 3.353.472
DT 500IRR 6.706.944
DT 1.000IRR 13.413.889
DT 5.000IRR 67.069.444
DT 10.000IRR 134.138.889
DT 25.000IRR 335.347.222
DT 50.000IRR 670.694.443
DT 100.000IRR 1.341.388.886
DT 500.000IRR 6.706.944.430