Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / TWD Đảo
IRR
=
NT$
15/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,0007671 NT$ 0,0007758 0,08%
3 tháng NT$ 0,0007462 NT$ 0,0007758 3,08%
1 năm NT$ 0,0007227 NT$ 0,0007758 5,47%
2 năm NT$ 0,0006797 NT$ 0,0007758 9,16%
3 năm NT$ 0,0006519 NT$ 0,0007758 15,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Tân Đài tệ (TWD)
IRR 1.000NT$ 0,7687
IRR 5.000NT$ 3,8436
IRR 10.000NT$ 7,6873
IRR 25.000NT$ 19,218
IRR 50.000NT$ 38,436
IRR 100.000NT$ 76,873
IRR 250.000NT$ 192,18
IRR 500.000NT$ 384,36
IRR 1.000.000NT$ 768,73
IRR 5.000.000NT$ 3.843,64
IRR 10.000.000NT$ 7.687,27
IRR 25.000.000NT$ 19.218
IRR 50.000.000NT$ 38.436
IRR 100.000.000NT$ 76.873
IRR 500.000.000NT$ 384.364