Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,0007671 | NT$ 0,0007758 | 0,08% |
3 tháng | NT$ 0,0007462 | NT$ 0,0007758 | 3,08% |
1 năm | NT$ 0,0007227 | NT$ 0,0007758 | 5,47% |
2 năm | NT$ 0,0006797 | NT$ 0,0007758 | 9,16% |
3 năm | NT$ 0,0006519 | NT$ 0,0007758 | 15,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Tân Đài tệ (TWD) |
IRR 1.000 | NT$ 0,7687 |
IRR 5.000 | NT$ 3,8436 |
IRR 10.000 | NT$ 7,6873 |
IRR 25.000 | NT$ 19,218 |
IRR 50.000 | NT$ 38,436 |
IRR 100.000 | NT$ 76,873 |
IRR 250.000 | NT$ 192,18 |
IRR 500.000 | NT$ 384,36 |
IRR 1.000.000 | NT$ 768,73 |
IRR 5.000.000 | NT$ 3.843,64 |
IRR 10.000.000 | NT$ 7.687,27 |
IRR 25.000.000 | NT$ 19.218 |
IRR 50.000.000 | NT$ 38.436 |
IRR 100.000.000 | NT$ 76.873 |
IRR 500.000.000 | NT$ 384.364 |