Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / IRR Đảo
NT$
=
IRR
05/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 1.289,05 IRR 1.315,46 0,86%
3 tháng IRR 1.289,05 IRR 1.340,16 2,94%
1 năm IRR 1.289,05 IRR 1.383,61 5,62%
2 năm IRR 1.289,05 IRR 1.471,25 9,33%
3 năm IRR 1.289,05 IRR 1.533,93 13,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rial Iran (IRR)
NT$ 1IRR 1.302,66
NT$ 5IRR 6.513,31
NT$ 10IRR 13.027
NT$ 25IRR 32.567
NT$ 50IRR 65.133
NT$ 100IRR 130.266
NT$ 250IRR 325.666
NT$ 500IRR 651.331
NT$ 1.000IRR 1.302.663
NT$ 5.000IRR 6.513.313
NT$ 10.000IRR 13.026.627
NT$ 25.000IRR 32.566.567
NT$ 50.000IRR 65.133.134
NT$ 100.000IRR 130.266.268
NT$ 500.000IRR 651.331.339