Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 1.289,05 | IRR 1.315,46 | 0,86% |
3 tháng | IRR 1.289,05 | IRR 1.340,16 | 2,94% |
1 năm | IRR 1.289,05 | IRR 1.383,61 | 5,62% |
2 năm | IRR 1.289,05 | IRR 1.471,25 | 9,33% |
3 năm | IRR 1.289,05 | IRR 1.533,93 | 13,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rial Iran (IRR) |
NT$ 1 | IRR 1.302,66 |
NT$ 5 | IRR 6.513,31 |
NT$ 10 | IRR 13.027 |
NT$ 25 | IRR 32.567 |
NT$ 50 | IRR 65.133 |
NT$ 100 | IRR 130.266 |
NT$ 250 | IRR 325.666 |
NT$ 500 | IRR 651.331 |
NT$ 1.000 | IRR 1.302.663 |
NT$ 5.000 | IRR 6.513.313 |
NT$ 10.000 | IRR 13.026.627 |
NT$ 25.000 | IRR 32.566.567 |
NT$ 50.000 | IRR 65.133.134 |
NT$ 100.000 | IRR 130.266.268 |
NT$ 500.000 | IRR 651.331.339 |