Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,0009336 | ₴ 0,0009460 | 0,34% |
3 tháng | ₴ 0,0008994 | ₴ 0,0009460 | 4,61% |
1 năm | ₴ 0,0008476 | ₴ 0,0009460 | 7,68% |
2 năm | ₴ 0,0006915 | ₴ 0,0009460 | 35,40% |
3 năm | ₴ 0,0006160 | ₴ 0,0009460 | 44,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
IRR 1.000 | ₴ 0,9410 |
IRR 5.000 | ₴ 4,7051 |
IRR 10.000 | ₴ 9,4102 |
IRR 25.000 | ₴ 23,525 |
IRR 50.000 | ₴ 47,051 |
IRR 100.000 | ₴ 94,102 |
IRR 250.000 | ₴ 235,25 |
IRR 500.000 | ₴ 470,51 |
IRR 1.000.000 | ₴ 941,02 |
IRR 5.000.000 | ₴ 4.705,09 |
IRR 10.000.000 | ₴ 9.410,18 |
IRR 25.000.000 | ₴ 23.525 |
IRR 50.000.000 | ₴ 47.051 |
IRR 100.000.000 | ₴ 94.102 |
IRR 500.000.000 | ₴ 470.509 |