Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 1.057,13 | IRR 1.079,71 | 1,16% |
3 tháng | IRR 1.057,13 | IRR 1.118,25 | 4,57% |
1 năm | IRR 1.057,13 | IRR 1.179,84 | 6,70% |
2 năm | IRR 1.057,13 | IRR 1.446,23 | 23,75% |
3 năm | IRR 1.057,13 | IRR 1.623,44 | 30,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rial Iran (IRR) |
₴ 1 | IRR 1.067,30 |
₴ 5 | IRR 5.336,51 |
₴ 10 | IRR 10.673 |
₴ 25 | IRR 26.683 |
₴ 50 | IRR 53.365 |
₴ 100 | IRR 106.730 |
₴ 250 | IRR 266.825 |
₴ 500 | IRR 533.651 |
₴ 1.000 | IRR 1.067.301 |
₴ 5.000 | IRR 5.336.505 |
₴ 10.000 | IRR 10.673.010 |
₴ 25.000 | IRR 26.682.525 |
₴ 50.000 | IRR 53.365.050 |
₴ 100.000 | IRR 106.730.100 |
₴ 500.000 | IRR 533.650.502 |