Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / IRR Đảo
=
IRR
10/05/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 1.057,13 IRR 1.079,71 1,16%
3 tháng IRR 1.057,13 IRR 1.118,25 4,57%
1 năm IRR 1.057,13 IRR 1.179,84 6,70%
2 năm IRR 1.057,13 IRR 1.446,23 23,75%
3 năm IRR 1.057,13 IRR 1.623,44 30,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Rial Iran (IRR)
1IRR 1.067,30
5IRR 5.336,51
10IRR 10.673
25IRR 26.683
50IRR 53.365
100IRR 106.730
250IRR 266.825
500IRR 533.651
1.000IRR 1.067.301
5.000IRR 5.336.505
10.000IRR 10.673.010
25.000IRR 26.682.525
50.000IRR 53.365.050
100.000IRR 106.730.100
500.000IRR 533.650.502