Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / UGX Đảo
IRR
=
USh
15/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 0,08947 USh 0,09121 0,86%
3 tháng USh 0,08947 USh 0,09402 2,76%
1 năm USh 0,08481 USh 0,09402 1,16%
2 năm USh 0,08479 USh 0,09402 5,50%
3 năm USh 0,08140 USh 0,09402 7,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Shilling Uganda (UGX)
IRR 100USh 8,9190
IRR 500USh 44,595
IRR 1.000USh 89,190
IRR 2.500USh 222,98
IRR 5.000USh 445,95
IRR 10.000USh 891,90
IRR 25.000USh 2.229,76
IRR 50.000USh 4.459,52
IRR 100.000USh 8.919,04
IRR 500.000USh 44.595
IRR 1.000.000USh 89.190
IRR 2.500.000USh 222.976
IRR 5.000.000USh 445.952
IRR 10.000.000USh 891.904
IRR 50.000.000USh 4.459.519