Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / IRR Đảo
USh
=
IRR
08/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 10,964 IRR 11,164 1,75%
3 tháng IRR 10,635 IRR 11,164 1,51%
1 năm IRR 10,635 IRR 11,791 1,77%
2 năm IRR 10,635 IRR 11,839 5,70%
3 năm IRR 10,635 IRR 12,284 6,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Rial Iran (IRR)
USh 1IRR 11,152
USh 5IRR 55,759
USh 10IRR 111,52
USh 25IRR 278,79
USh 50IRR 557,59
USh 100IRR 1.115,17
USh 250IRR 2.787,93
USh 500IRR 5.575,86
USh 1.000IRR 11.152
USh 5.000IRR 55.759
USh 10.000IRR 111.517
USh 25.000IRR 278.793
USh 50.000IRR 557.586
USh 100.000IRR 1.115.173
USh 500.000IRR 5.575.864