Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / UZS Đảo
IRR
=
лв
15/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,2987 лв 0,3022 0,22%
3 tháng лв 0,2929 лв 0,3022 3,04%
1 năm лв 0,2693 лв 0,3022 11,72%
2 năm лв 0,2547 лв 0,3022 14,84%
3 năm лв 0,2495 лв 0,3022 20,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Som Uzbekistan (UZS)
IRR 10лв 3,0207
IRR 50лв 15,103
IRR 100лв 30,207
IRR 250лв 75,517
IRR 500лв 151,03
IRR 1.000лв 302,07
IRR 2.500лв 755,17
IRR 5.000лв 1.510,34
IRR 10.000лв 3.020,68
IRR 50.000лв 15.103
IRR 100.000лв 30.207
IRR 250.000лв 75.517
IRR 500.000лв 151.034
IRR 1.000.000лв 302.068
IRR 5.000.000лв 1.510.339