Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,2987 | лв 0,3022 | 0,22% |
3 tháng | лв 0,2929 | лв 0,3022 | 3,04% |
1 năm | лв 0,2693 | лв 0,3022 | 11,72% |
2 năm | лв 0,2547 | лв 0,3022 | 14,84% |
3 năm | лв 0,2495 | лв 0,3022 | 20,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Som Uzbekistan (UZS) |
IRR 10 | лв 3,0207 |
IRR 50 | лв 15,103 |
IRR 100 | лв 30,207 |
IRR 250 | лв 75,517 |
IRR 500 | лв 151,03 |
IRR 1.000 | лв 302,07 |
IRR 2.500 | лв 755,17 |
IRR 5.000 | лв 1.510,34 |
IRR 10.000 | лв 3.020,68 |
IRR 50.000 | лв 15.103 |
IRR 100.000 | лв 30.207 |
IRR 250.000 | лв 75.517 |
IRR 500.000 | лв 151.034 |
IRR 1.000.000 | лв 302.068 |
IRR 5.000.000 | лв 1.510.339 |