Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / IRR Đảo
лв
=
IRR
16/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 3,3091 IRR 3,3477 0,22%
3 tháng IRR 3,3091 IRR 3,4141 2,95%
1 năm IRR 3,3091 IRR 3,7140 10,49%
2 năm IRR 3,3091 IRR 3,9268 12,92%
3 năm IRR 3,3091 IRR 4,0079 17,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Rial Iran (IRR)
лв 1IRR 3,3089
лв 5IRR 16,545
лв 10IRR 33,089
лв 25IRR 82,724
лв 50IRR 165,45
лв 100IRR 330,89
лв 250IRR 827,24
лв 500IRR 1.654,47
лв 1.000IRR 3.308,94
лв 5.000IRR 16.545
лв 10.000IRR 33.089
лв 25.000IRR 82.724
лв 50.000IRR 165.447
лв 100.000IRR 330.894
лв 500.000IRR 1.654.472