Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 0,5988 | ₫ 0,6052 | 1,07% |
3 tháng | ₫ 0,5820 | ₫ 0,6052 | 3,99% |
1 năm | ₫ 0,5548 | ₫ 0,6052 | 9,01% |
2 năm | ₫ 0,5396 | ₫ 0,6052 | 10,81% |
3 năm | ₫ 0,5352 | ₫ 0,6052 | 11,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Việt Nam Đồng (VND) |
IRR 1 | ₫ 0,6051 |
IRR 5 | ₫ 3,0253 |
IRR 10 | ₫ 6,0507 |
IRR 25 | ₫ 15,127 |
IRR 50 | ₫ 30,253 |
IRR 100 | ₫ 60,507 |
IRR 250 | ₫ 151,27 |
IRR 500 | ₫ 302,53 |
IRR 1.000 | ₫ 605,07 |
IRR 5.000 | ₫ 3.025,34 |
IRR 10.000 | ₫ 6.050,68 |
IRR 25.000 | ₫ 15.127 |
IRR 50.000 | ₫ 30.253 |
IRR 100.000 | ₫ 60.507 |
IRR 500.000 | ₫ 302.534 |