Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / VND Đảo
IRR
=
15/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5988 0,6052 1,07%
3 tháng 0,5820 0,6052 3,99%
1 năm 0,5548 0,6052 9,01%
2 năm 0,5396 0,6052 10,81%
3 năm 0,5352 0,6052 11,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Việt Nam Đồng (VND)
IRR 1 0,6051
IRR 5 3,0253
IRR 10 6,0507
IRR 25 15,127
IRR 50 30,253
IRR 100 60,507
IRR 250 151,27
IRR 500 302,53
IRR 1.000 605,07
IRR 5.000 3.025,34
IRR 10.000 6.050,68
IRR 25.000 15.127
IRR 50.000 30.253
IRR 100.000 60.507
IRR 500.000 302.534