Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / JPY Đảo
kr
=
JP¥
15/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 1,0902 JP¥ 1,1239 2,75%
3 tháng JP¥ 1,0777 JP¥ 1,1239 3,22%
1 năm JP¥ 0,9755 JP¥ 1,1239 14,22%
2 năm JP¥ 0,8989 JP¥ 1,1239 15,09%
3 năm JP¥ 0,8438 JP¥ 1,1239 27,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Yên Nhật (JPY)
kr 1JP¥ 1,1208
kr 5JP¥ 5,6039
kr 10JP¥ 11,208
kr 25JP¥ 28,019
kr 50JP¥ 56,039
kr 100JP¥ 112,08
kr 250JP¥ 280,19
kr 500JP¥ 560,39
kr 1.000JP¥ 1.120,77
kr 5.000JP¥ 5.603,86
kr 10.000JP¥ 11.208
kr 25.000JP¥ 28.019
kr 50.000JP¥ 56.039
kr 100.000JP¥ 112.077
kr 500.000JP¥ 560.386