Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 1,0902 | JP¥ 1,1239 | 2,75% |
3 tháng | JP¥ 1,0777 | JP¥ 1,1239 | 3,22% |
1 năm | JP¥ 0,9755 | JP¥ 1,1239 | 14,22% |
2 năm | JP¥ 0,8989 | JP¥ 1,1239 | 15,09% |
3 năm | JP¥ 0,8438 | JP¥ 1,1239 | 27,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Yên Nhật (JPY) |
kr 1 | JP¥ 1,1208 |
kr 5 | JP¥ 5,6039 |
kr 10 | JP¥ 11,208 |
kr 25 | JP¥ 28,019 |
kr 50 | JP¥ 56,039 |
kr 100 | JP¥ 112,08 |
kr 250 | JP¥ 280,19 |
kr 500 | JP¥ 560,39 |
kr 1.000 | JP¥ 1.120,77 |
kr 5.000 | JP¥ 5.603,86 |
kr 10.000 | JP¥ 11.208 |
kr 25.000 | JP¥ 28.019 |
kr 50.000 | JP¥ 56.039 |
kr 100.000 | JP¥ 112.077 |
kr 500.000 | JP¥ 560.386 |