Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,8897 | kr 0,9198 | 1,53% |
3 tháng | kr 0,8897 | kr 0,9302 | 2,72% |
1 năm | kr 0,8897 | kr 1,0251 | 9,80% |
2 năm | kr 0,8897 | kr 1,1125 | 10,19% |
3 năm | kr 0,8897 | kr 1,1851 | 21,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Krona Iceland (ISK) |
JP¥ 1 | kr 0,9138 |
JP¥ 5 | kr 4,5691 |
JP¥ 10 | kr 9,1383 |
JP¥ 25 | kr 22,846 |
JP¥ 50 | kr 45,691 |
JP¥ 100 | kr 91,383 |
JP¥ 250 | kr 228,46 |
JP¥ 500 | kr 456,91 |
JP¥ 1.000 | kr 913,83 |
JP¥ 5.000 | kr 4.569,13 |
JP¥ 10.000 | kr 9.138,26 |
JP¥ 25.000 | kr 22.846 |
JP¥ 50.000 | kr 45.691 |
JP¥ 100.000 | kr 91.383 |
JP¥ 500.000 | kr 456.913 |