Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / ISK Đảo
JP¥
=
kr
02/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,8897 kr 0,9198 1,53%
3 tháng kr 0,8897 kr 0,9302 2,72%
1 năm kr 0,8897 kr 1,0251 9,80%
2 năm kr 0,8897 kr 1,1125 10,19%
3 năm kr 0,8897 kr 1,1851 21,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Krona Iceland (ISK)
JP¥ 1kr 0,9138
JP¥ 5kr 4,5691
JP¥ 10kr 9,1383
JP¥ 25kr 22,846
JP¥ 50kr 45,691
JP¥ 100kr 91,383
JP¥ 250kr 228,46
JP¥ 500kr 456,91
JP¥ 1.000kr 913,83
JP¥ 5.000kr 4.569,13
JP¥ 10.000kr 9.138,26
JP¥ 25.000kr 22.846
JP¥ 50.000kr 45.691
JP¥ 100.000kr 91.383
JP¥ 500.000kr 456.913