Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,9273 | Ksh 0,9650 | 1,22% |
3 tháng | Ksh 0,9212 | Ksh 1,0870 | 13,65% |
1 năm | Ksh 0,9212 | Ksh 1,2031 | 5,26% |
2 năm | Ksh 0,8177 | Ksh 1,2031 | 7,83% |
3 năm | Ksh 0,8177 | Ksh 1,2031 | 9,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Shilling Kenya (KES) |
kr 1 | Ksh 0,9392 |
kr 5 | Ksh 4,6958 |
kr 10 | Ksh 9,3916 |
kr 25 | Ksh 23,479 |
kr 50 | Ksh 46,958 |
kr 100 | Ksh 93,916 |
kr 250 | Ksh 234,79 |
kr 500 | Ksh 469,58 |
kr 1.000 | Ksh 939,16 |
kr 5.000 | Ksh 4.695,81 |
kr 10.000 | Ksh 9.391,61 |
kr 25.000 | Ksh 23.479 |
kr 50.000 | Ksh 46.958 |
kr 100.000 | Ksh 93.916 |
kr 500.000 | Ksh 469.581 |