Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / KES Đảo
kr
=
Ksh
16/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,9273 Ksh 0,9650 1,22%
3 tháng Ksh 0,9212 Ksh 1,0870 13,65%
1 năm Ksh 0,9212 Ksh 1,2031 5,26%
2 năm Ksh 0,8177 Ksh 1,2031 7,83%
3 năm Ksh 0,8177 Ksh 1,2031 9,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Shilling Kenya (KES)
kr 1Ksh 0,9392
kr 5Ksh 4,6958
kr 10Ksh 9,3916
kr 25Ksh 23,479
kr 50Ksh 46,958
kr 100Ksh 93,916
kr 250Ksh 234,79
kr 500Ksh 469,58
kr 1.000Ksh 939,16
kr 5.000Ksh 4.695,81
kr 10.000Ksh 9.391,61
kr 25.000Ksh 23.479
kr 50.000Ksh 46.958
kr 100.000Ksh 93.916
kr 500.000Ksh 469.581