Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,0363 | kr 1,0784 | 1,20% |
3 tháng | kr 0,9200 | kr 1,0855 | 15,81% |
1 năm | kr 0,8312 | kr 1,0855 | 5,55% |
2 năm | kr 0,8312 | kr 1,2230 | 7,26% |
3 năm | kr 0,8312 | kr 1,2230 | 8,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Krona Iceland (ISK) |
Ksh 1 | kr 1,0650 |
Ksh 5 | kr 5,3252 |
Ksh 10 | kr 10,650 |
Ksh 25 | kr 26,626 |
Ksh 50 | kr 53,252 |
Ksh 100 | kr 106,50 |
Ksh 250 | kr 266,26 |
Ksh 500 | kr 532,52 |
Ksh 1.000 | kr 1.065,05 |
Ksh 5.000 | kr 5.325,23 |
Ksh 10.000 | kr 10.650 |
Ksh 25.000 | kr 26.626 |
Ksh 50.000 | kr 53.252 |
Ksh 100.000 | kr 106.505 |
Ksh 500.000 | kr 532.523 |