Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 9,7120 | ₩ 9,8681 | 0,46% |
3 tháng | ₩ 9,6157 | ₩ 9,8681 | 1,53% |
1 năm | ₩ 9,1508 | ₩ 10,191 | 1,06% |
2 năm | ₩ 8,5504 | ₩ 10,191 | 1,06% |
3 năm | ₩ 8,5504 | ₩ 10,191 | 6,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Won Hàn Quốc (KRW) |
kr 1 | ₩ 9,7796 |
kr 5 | ₩ 48,898 |
kr 10 | ₩ 97,796 |
kr 25 | ₩ 244,49 |
kr 50 | ₩ 488,98 |
kr 100 | ₩ 977,96 |
kr 250 | ₩ 2.444,90 |
kr 500 | ₩ 4.889,80 |
kr 1.000 | ₩ 9.779,60 |
kr 5.000 | ₩ 48.898 |
kr 10.000 | ₩ 97.796 |
kr 25.000 | ₩ 244.490 |
kr 50.000 | ₩ 488.980 |
kr 100.000 | ₩ 977.960 |
kr 500.000 | ₩ 4.889.799 |