Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / KRW Đảo
kr
=
16/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,7120 9,8681 0,46%
3 tháng 9,6157 9,8681 1,53%
1 năm 9,1508 10,191 1,06%
2 năm 8,5504 10,191 1,06%
3 năm 8,5504 10,191 6,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Won Hàn Quốc (KRW)
kr 1 9,7796
kr 5 48,898
kr 10 97,796
kr 25 244,49
kr 50 488,98
kr 100 977,96
kr 250 2.444,90
kr 500 4.889,80
kr 1.000 9.779,60
kr 5.000 48.898
kr 10.000 97.796
kr 25.000 244.490
kr 50.000 488.980
kr 100.000 977.960
kr 500.000 4.889.799