Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1013 | kr 0,1032 | 1,18% |
3 tháng | kr 0,1013 | kr 0,1042 | 1,50% |
1 năm | kr 0,09813 | kr 0,1093 | 0,05% |
2 năm | kr 0,09813 | kr 0,1170 | 1,38% |
3 năm | kr 0,09813 | kr 0,1170 | 8,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Krona Iceland (ISK) |
₩ 100 | kr 10,199 |
₩ 500 | kr 50,997 |
₩ 1.000 | kr 101,99 |
₩ 2.500 | kr 254,99 |
₩ 5.000 | kr 509,97 |
₩ 10.000 | kr 1.019,94 |
₩ 25.000 | kr 2.549,85 |
₩ 50.000 | kr 5.099,70 |
₩ 100.000 | kr 10.199 |
₩ 500.000 | kr 50.997 |
₩ 1.000.000 | kr 101.994 |
₩ 2.500.000 | kr 254.985 |
₩ 5.000.000 | kr 509.970 |
₩ 10.000.000 | kr 1.019.940 |
₩ 50.000.000 | kr 5.099.701 |