Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 3,1419 | ₸ 3,1803 | 0,31% |
3 tháng | ₸ 3,1419 | ₸ 3,3145 | 2,00% |
1 năm | ₸ 3,1419 | ₸ 3,5333 | 2,45% |
2 năm | ₸ 3,0499 | ₸ 3,6035 | 2,16% |
3 năm | ₸ 3,0499 | ₸ 3,9848 | 7,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
kr 1 | ₸ 3,1689 |
kr 5 | ₸ 15,845 |
kr 10 | ₸ 31,689 |
kr 25 | ₸ 79,223 |
kr 50 | ₸ 158,45 |
kr 100 | ₸ 316,89 |
kr 250 | ₸ 792,23 |
kr 500 | ₸ 1.584,46 |
kr 1.000 | ₸ 3.168,92 |
kr 5.000 | ₸ 15.845 |
kr 10.000 | ₸ 31.689 |
kr 25.000 | ₸ 79.223 |
kr 50.000 | ₸ 158.446 |
kr 100.000 | ₸ 316.892 |
kr 500.000 | ₸ 1.584.461 |