Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / ISK Đảo
=
kr
12/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,3132 kr 0,3183 1,61%
3 tháng kr 0,3017 kr 0,3183 3,11%
1 năm kr 0,2830 kr 0,3183 2,63%
2 năm kr 0,2775 kr 0,3279 5,88%
3 năm kr 0,2510 kr 0,3279 9,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Krona Iceland (ISK)
10kr 3,1701
50kr 15,851
100kr 31,701
250kr 79,253
500kr 158,51
1.000kr 317,01
2.500kr 792,53
5.000kr 1.585,07
10.000kr 3.170,14
50.000kr 15.851
100.000kr 31.701
250.000kr 79.253
500.000kr 158.507
1.000.000kr 317.014
5.000.000kr 1.585.069