Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3132 | kr 0,3183 | 1,61% |
3 tháng | kr 0,3017 | kr 0,3183 | 3,11% |
1 năm | kr 0,2830 | kr 0,3183 | 2,63% |
2 năm | kr 0,2775 | kr 0,3279 | 5,88% |
3 năm | kr 0,2510 | kr 0,3279 | 9,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Krona Iceland (ISK) |
₸ 10 | kr 3,1701 |
₸ 50 | kr 15,851 |
₸ 100 | kr 31,701 |
₸ 250 | kr 79,253 |
₸ 500 | kr 158,51 |
₸ 1.000 | kr 317,01 |
₸ 2.500 | kr 792,53 |
₸ 5.000 | kr 1.585,07 |
₸ 10.000 | kr 3.170,14 |
₸ 50.000 | kr 15.851 |
₸ 100.000 | kr 31.701 |
₸ 250.000 | kr 79.253 |
₸ 500.000 | kr 158.507 |
₸ 1.000.000 | kr 317.014 |
₸ 5.000.000 | kr 1.585.069 |